Phiên âm : chāi dōng qiáng, bǔ xī bì.
Hán Việt : sách đông tường, bổ tây bích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻臨時湊合應付, 不是根本解決辦法。如:「如今以債還債, 拆東牆, 補西壁, 終究不是辦法。」